Biến Tần LS (IS7): 0.75KW, 1HP
Ngõ vào: 3Pha 220 VAC (50~60Hz)
Ngõ ra: 3Pha 220 VAC (0.01~400Hz)
Kích Thước: 150(W) x 284(H) x 200(D)
Trọng lượng: 4.5 Kg.
Chuyên:Tải Nặng
Biến Tần LS (IS7): 22KW, 30HP
Ngõ vào: 3Pha 220 VAC (50~60Hz)
Ngõ ra: 3Pha 220 VAC (0.01~400Hz)
Kích Thước: 280(W) x 461.6(H) x 298(D)
Trọng lượng: 20.1 Kg.
Chuyên:Tải Nặng
Biến Tần LS (IS7): 18.5KW, 25HP
Ngõ vào: 3Pha 220 VAC (50~60Hz)
Ngõ ra: 3Pha 220 VAC (0.01~400Hz)
Kích Thước: 280(W) x 461.6(H) x 298 (D)
Trọng lượng: 19.7 Kg.
Chuyên:Tải Nặng
Biến Tần LS (IS7): 15KW, 20HP
Ngõ vào: 3Pha 220 VAC (50~60Hz)
Ngõ ra: 3Pha 220 VAC (0.01~400Hz)
Kích Thước: 250(W) x 385(H) x 284 (D)
Trọng lượng: 14 Kg.
Chuyên:Tải Nặng
Biến Tần LS (IS7): 11KW, 15HP
Ngõ vào: 3Pha 220 VAC (50~60Hz)
Ngõ ra: 3Pha 220 VAC (0.01~400Hz)
Kích Thước: 250(W) x 385(H) x 284 (D)
Trọng lượng: 14 Kg.
Chuyên:Tải Nặng
Biến Tần LS (IS7): 7.5KW, 10HP
Ngõ vào: 3Pha 220 VAC (50~60Hz)
Ngõ ra: 3Pha 220 VAC (0.01~400Hz)
Kích Thước: 200(W) x 355(H) x 225 (D)
Trọng lượng: 7.7Kg.
Chuyên:Tải Nặng
Biến Tần LS (IS7): 5.5KW, 7.5HP
Ngõ vào: 3Pha 220 VAC (50~60Hz)
Ngõ ra: 3Pha 220 VAC (0.01~400Hz)
Kích Thước: 200(W) x 355(H) x 225 (D)
Trọng lượng: 7.7 Kg.
Chuyên:Tải Nặng
Biến Tần LS (IS7): 3.7KW, 5HP
Ngõ vào: 3Pha 220 VAC (50~60Hz)
Ngõ ra: 3Pha 220 VAC (0.01~400Hz)
Kích Thước: 150(W) x 284(H) x 200 (D)
Trọng lượng: 4.5 Kg.
Chuyên:Tải Nặng
Biến Tần LS (IS7): 2.2KW, 3HP
Ngõ vào: 3Pha 220 VAC (50~60Hz)
Ngõ ra: 3Pha 220 VAC (0.01~400Hz)
Kích Thước: 150(W) x 284(H) x 200 (D)
Trọng lượng: 4.5 Kg.
Chuyên:Tải Nặng
Biến Tần LS (IS7): 1,5KW, 2HP
Ngõ vào: 3Pha 220 VAC (50~60Hz)
Ngõ ra: 3Pha 220 VAC (0.01~400Hz)
Kích Thước: 150(W) x 284(H) x 200 (D)
Trọng lượng: 4.5 Kg.
Chuyên:Tải Nặng
Biến tần 5,5kW điện áp 3P-220Vac, SV055IP5A-2NE
Biến tần 7,5kW điện áp 3P-220Vac, SV075IP5A-2NE
Biến tần 11kW điện áp 3P-220Vac, SV110IP5A-2NE
Biến tần 15kW điện áp 3P-220Vac, SV150IP5A-2NO
Biến tần 18.5kW điện áp 3P-220Vac, SV185IP5A-2NO